
Toyota Corolla Altis 2.0RSGiá bán: 914.000.000 VNĐ |
Màu đen | Màu Bạc |
Không ồn ào nhưng đầy lôi cuốn Không phô trương như mê hoặc mọi góc nhìn:
Toyota Corolla Altis 2.0RS 2014 Được nâng cấp từ xe Corolla Altis 2.0 2013 nên phiên bản RS gần như giữ nguyên toàn bộ đường nét thiết kế, kích thước dài, rộng và cao lần lượt là 4.540 x 1.760 x 1.465 mm. Phía trước mũi xe, điểm nhấn là lưới tản nhiệt với thanh mạ crôm chạy ngang, hai đèn sương mù H.I.D kiểu mới với cường độ ánh sáng cao và chức năng cân bằng góc chiếu. Cụm đèn sau vẫn giữ nguyên lối thiết kế thanh mảnh với cấu trúc đèn LED.
NỘI THẤT TIỆN NGHI VÀ SANG TRỌNG
Không gian nội thất thoáng rộng được thiết kế tiện nghi hơn với tất cả các nút điều khiển đều nằm ngay trong tầm tay và sang trọng hơn với nội thất bọc da. Giờ đây mọi hành khách đều có thể hoàn toàn thư thái để tận hưởng trọn vẹn hành trình.
THĂNG HOA MỘT KHÔNG GIAN
Như những trang sức tinh tế điểm tô cho chiếc áo dạ vũ lộng lẫy, mỗi chi tiết nội thất của Toyota Corolla Altis là sự hòa quyện giữa vẻ đẹp sang trọng và nét kiêu hãnh tuyệt vời.
ĐỘNG CƠ TOYOTA COROLLA ALTIS 2.0RS
Công suất tối đa (SAE-net): 144/6200Hp/rpm. 107/6200 Kw/rpm Mô men xoắn tối đa (SAE-net): 19/3600kg-m/rpm. 187/3600Nm/rpm Động cơ 3ZR-FE mới được trang bị hệ thống điều phối van biến thiên thông minh kép Dual VVT-i & hệ thống điều khiển biến thiên chiều dài đường ống nạp ACIS cho phép tăng tốc êm ái & mạnh mẽ, giúp tiết kiệm nhiên liệu tối đa cũng như giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
Corolla Altis 2.0RS hoàn toàn mới với Bảng đồng hồ Optitron & màn hình hiển thị đa thông tin được thiết kế mới tăng cường hiệu quả chiếu sáng & tích hợp hệ thống tiết kiệm nhiên liệu ECO.
![]() |
Vẻ đẹp sắc sảo vốn có của Corolla Altis nay được tô điểm chất thể thao với tấm ốp hướng gió cản trước, viền lưới tản nhiệt mạ Crom cùng tấm ốp hướng gió sườn xe tôn dáng vẻ năng động và hiện đại, mang đến niềm tự hào cho chủ sở hữu |
![]() |
Mâm đúc thể thao TRD với những đường nét mạnh mẽ, chắc chắn làm nổi bật cá tính thể thao của Corolla Altis |
![]() |
Tiện dụng và thẩm mỹ, gương chiếu hậu có chức năng chỉnh điện, gập tự động và tích hợp đèn báo rẽ giúp người lái chủ động và tự tin hơn khi điều khiển. |
![]() |
Thiết kế phía sau nổi bật với tấm ốp hướng gió cản sau, chụp ổng xả mạ chrome và cánh hướng gió đuôi xe. Biểu trưng ‘RS’ khẳng định nét thể thao khác biệt. |
![]() |
Hệ thống âm thanh tiên tiến 6 loa với đầu DVD, màn hình cảm ứng 6,1 inch, hỗ trợ kết nối bluetooth, USB/AUX sẽ mang đến bạn những phút giây thư giãn thú vị. |
![]() |
Camera lùi được trang bị phía sau kết hợp với gương chiếu hậu bên ngoài tích hợp chức năng tự động điều chỉnh giúp người lái tự tin và yên tâm hơn khi lùi xe. |
![]() |
Hộp số tự động vô cấp thông minh Super CVT-i với chức năng sang số thể thao trên hộp số & tay lái đầy cá tính và mạnh mẽ. Hệ thống tự động vô cấp thông minh Super CVT-i vận hành trên một hệ thống bánh đai và dây đai thép thông minh cho khả năng biến thiên vô hạn giữa số cao nhất & số thấp nhất mà không có sự ngắt quãng giữa các bước số. |
Đây là một mẫu xe khá lý tưởng phục vụ nhu cầu đi lại trong nội thành. Chân ga và chân phanh được cải tiến hơn so với thế hệ cũ: nhẹ nhàng nhưng không quá nhạy, hệ thống trợ lực lái điện tương thích theo tốc độ… Hộp số vô cấp CVT giúp xe tăng tốc êm, phù hợp với việc di chuyển trong thành phố vốn đòi hỏi xe phải chuyển số liên tục.
Thông số kỹ thuật Corolla Altis 2.0RS
COROLLA ALTIS 2.0 RS |
||||
Động cơ / Engine |
Xăng, dung tích 2,0L I4 Dual VVT-i / Gasoline, 2.0-liter I4, Dual VVT-i |
|||
Công suất cực đại (SAE-Net) / Max. output (SAE-Net) | kW (hp)@rpm |
107 (144)@6200 |
||
Mômen xoắn cực đại (SAE-Net) / Max. torque (SAE-net) | Nm@rpm |
187@3600 |
||
Hộp số / Transmission |
Tự động vô cấp thông minh / Super CVT-i |
|||
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG / DIMENSION & WEIGHT | ||||
Kích thước tổng thể / Overall dimension | Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height |
mm |
4540 x 1760 x 1465 |
|
Chiều dài cơ sở / Wheelbase |
mm |
2600 |
||
Chiều rộng cơ sở / Tread | Trước x Sau / Front x Rear |
mm |
1520 x 1520 |
|
Bán kính quay vòng tối thiểu / Min. turning radius |
m |
5,3 |
||
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance |
mm |
155 |
||
Trọng lượng / Weight | Không tải / Kerb |
kg |
1240-1300 |
|
Toàn tải / Gross |
kg |
1675 |
||
KHUNG XE / CHASSIS | ||||
Hệ thống treo / Suspension | Trước / Front |
Thanh chống MacPherson / MacPherson struts |
||
Sau / Rear |
Thanh xoắn / Torsion beams |
|||
Phanh / Brakes | Trước / Front |
Đĩa thông gió 15″ / 15″ Ventilated discs |
||
Sau / Rear |
Đĩa 15″ / 15″ Solid discs |
|||
Trợ lực lái / Power Steering |
Điện (EPS) / Electric (EPS) |
|||
Lốp xe - Mâm xe / Tires - Wheels |
205/55R16 - Mâm đúc thể thao TRD 16-inch 5 chấu kép / |
|||
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / MAJOR FEATURES | ||||
Ngoại thất / Exterior | ||||
Đèn trước / Headlamp |
HID |
|||
Hệ thống cân bằng góc chiếu / Levelling device |
Có / With |
|||
Đèn hậu / Tail lamp |
LED |
|||
Viền lưới tản nhiệt mạ chrome / Chromed grille attachment |
Có / With |
|||
Tấm ốp hướng gió cản trước/sau / Front/Rear bumper spoiler |
Có / With |
|||
Tấm ốp hướng gió sườn xe / Side skirt |
Có / With |
|||
Cánh hướng gió đuôi xe / Trunk lid spoiler |
Có / With |
|||
Chụp ống xả mạ chrome / Chromed muffler cutter |
Có / With |
|||
Nội thất / Interior | ||||
Tay lái / Steering wheel | Điều chỉnh / Adjustment |
4 hướng / Tilt & telescopic |
||
Tích hợp phím điều khiển / Switch functions |
Hệ thống âm thanh, màn hình đa thông tin / Audio system, multi-information display |
|||
Thiết kế / Type |
3 chấu, bọc da, tích hợp lẫy chuyển số / 3 - spoke, leather with paddle shift |
|||
Hệ thống âm thanh / Audio system |
Đầu DVD, màn hình cảm ứng 6,1-inch, kết nối Bluetooth, USB/AUX, khe cắm thẻ SD, 6 loa / |
|||
Chế độ thoại rảnh tay / Handsfree phone |
Có (Mic tích hợp) / With (Built-in Microphone) |
|||
Hệ thống điều hòa / Air conditioner |
Tự động / Automatic |
|||
Hệ thống mở khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm / Push button start & Smart entry system |
Có / With |
|||
An toàn / Safety | ||||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) / Anti-lock brake system (ABS) |
Có / With |
|||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) / Brake assist (BA) |
Có / With |
|||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) / Electronic brakeforce distribution (EBD) |
Có / With |
|||
Camera lùi / Back camera |
Có / With |
|||
Cảm biến lùi / Back sonar |
Có / With |
|||
Hệ thống túi khí / SRS Airbag |
Có (Người lái & Hành khách phía trước) / With (Driver & Front Passenger) |
NHẬN TƯ VẤN TẬN TÌNH, CHUYÊN NGHIỆP NHẤT KHI QUÝ KHÁCH MUA XE
Rất vui lòng được phục vụ quý khách!
Đặt hàng online để có được sự tư vấn tốt hơn về sản phẩm xe toyota và đặc biệt hỗ trợ cho khách hàng các thủ tục để mua xe, bảo hành bảo dưỡng và thông tin đầy đủ các chương khuyến mãi mới nhất từ chúng tôi.
Rất mong nhận được sự quan tâm và đặt hàng của quý khách.
Quý khách quan tâm vui lòng liên hệ theo số hotline: Mr Vũ – 0908.911.191 hoặc 0938090885
TOYOTA LÝ THƯỜNG KIỆT
151A Lý Thường Kiệt, P 6, Q Tân Bình, Tp Hồ Chí Minh.
Fax: 08.39713209
TOYOTA LÝ THƯỜNG KIỆT – CHI NHÁNH TÂN PHÚ
188 Lê Trọng Tấn, P Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP Hồ Chí Minh.
Fax: 08.38163366
No Responses to “Corolla Altis 2.0RS”